IR tỷ lệ kèo góc nhà cái
tỷ lệ kèo góc nhà cái IR
Thành tích IR nổi tỷ lệ kèo góc nhà cái
Thời gian | thứ hai 15 | thứ hai 16 | thứ hai 17 | thứ hai 18 | thứ hai 19 |
---|---|---|---|---|---|
Năm tài chính và tháng | 2020 Tháng 7 năm 2019 |
2021 Tháng 7 năm 2019 |
2022 Tháng 7 năm 2019 |
2023 Tháng 7 năm 2019 |
2024 Tháng 7 năm 2019 |
Các chỉ số quản lý hợp nhất, v.v. | |||||
Bán hàng (triệu yên) | 6,063 | 4,546 | 5,569 | 6,898 | 8,245 |
Lợi nhuận hoạt động (triệu yên) | 317 | △ 428 | 254 | 1,036 | 1,552 |
Lợi nhuận đặt hàng (triệu yên) | 388 | △ 267 | 345 | 1,077 | 1,554 |
Thu nhập ròng trong khoảng thời gian (triệu yên) | 139 | △ 480 | 32 | 952 | 1,093 |
Giá trị tài sản ròng (triệu yên) | 6,042 | 5,108 | 5,064 | 5,918 | 7,059 |
Tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu (Yen) | 362.99 | 319.89 | 315.01 | 370.96 | 438.40 |
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu (Yen) | 8.81 | △ 31,21 | 2.11 | 62.82 | 72.02 |
Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu (%) | 62.2 | 70.2 | 66.4 | 73.9 | 60.7 |
trở lại trên vốn chủ sở hữu (%) | 2.4 | △ 9.1 | 0.7 | 18.3 | 17.8 |